悰 tông [Chinese font] 悰 →Tra cách viết của 悰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
tông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui sướng, sung sướng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thú vui, lạc thú.
2. (Danh) Tâm tình, nỗi lòng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui sướng, sung sướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui sướng, sung sướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo nghĩ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典