Kanji Version 13
logo

  

  

ngộ [Chinese font]   →Tra cách viết của 悞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ngộ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nhầm
2. làm mê hoặc
Từ điển trích dẫn
1. § Dùng như chữ “ngộ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ ngộ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Ngộ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典