悞 ngộ [Chinese font] 悞 →Tra cách viết của 悞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ngộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhầm
2. làm mê hoặc
Từ điển trích dẫn
1. § Dùng như chữ “ngộ” 誤.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ ngộ 誤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誤 (bộ 言).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Ngộ 誤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典