恠 quái [Chinese font] 恠 →Tra cách viết của 恠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
quái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kỳ lạ
2. yêu quái
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quái” 怪.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quái 怪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 怪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quái 怪.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典