恟 hung [Chinese font] 恟 →Tra cách viết của 恟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ
2. ồn ào
Từ điển trích dẫn
1. Sợ.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sợ;
② Ồn ào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ rối loạn, lo sợ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典