恔 hiệu [Chinese font] 恔 →Tra cách viết của 恔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hiệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sướng, thích
Từ điển trích dẫn
1. Sướng, thích.
2. Tính ranh.
Từ điển Thiều Chửu
① Sướng, thích.
② Tính ranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sướng, thích;
② Tinh ranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thông suốt — Vui sướng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典