Kanji Version 13
logo

  

  

hiệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 恔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hiệu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sướng, thích
Từ điển trích dẫn
1. Sướng, thích.
2. Tính ranh.
Từ điển Thiều Chửu
① Sướng, thích.
② Tính ranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sướng, thích;
② Tinh ranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thông suốt — Vui sướng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典