Kanji Version 13
logo

  

  

hoảng [Chinese font]   →Tra cách viết của 怳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hoảng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thất vọng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Hoảng nhiên” thất ý.
2. § Thông “hoảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hoảng nhiên hoảng vậy, tả cái dáng thất ý, có khi dùng như chữ hoảng .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nản lòng, chán nản, thất vọng;
② Điên, ngông cuồng, rồ dại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ điên dại — Vẻ thất vọng.
Từ ghép
sảng hoảng • sưởng hoảng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典