怳 hoảng [Chinese font] 怳 →Tra cách viết của 怳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hoảng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thất vọng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Hoảng nhiên” 怳然 thất ý.
2. § Thông “hoảng” 恍.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoảng nhiên 怳然 hoảng vậy, tả cái dáng thất ý, có khi dùng như chữ hoảng 恍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nản lòng, chán nản, thất vọng;
② Điên, ngông cuồng, rồ dại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ điên dại — Vẻ thất vọng.
Từ ghép
sảng hoảng 愴怳 • sưởng hoảng 惝怳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典