Kanji Version 13
logo

  

  

khảng [Chinese font]   →Tra cách viết của 忼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khảng
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: khảng khái ,)
Từ điển trích dẫn
1. “Khảng khái” tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ “khảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khảng khái tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ khảng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi. Lòng dạ cương trực.
Từ ghép
khảng khái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典