忼 khảng [Chinese font] 忼 →Tra cách viết của 忼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khảng khái 慷慨,忼慨)
Từ điển trích dẫn
1. “Khảng khái” 忼慨 tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ “khảng” 慷.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảng khái 忼慨 tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ khảng 慷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 慷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi. Lòng dạ cương trực.
Từ ghép
khảng khái 忼慨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典