Kanji Version 13
logo

  

  

hãn [Chinese font]   →Tra cách viết của 忻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hơn hớn vui vẻ
Từ điển Thiều Chửu
① Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như [xin] (bộ );
② [Xin] (Họ) Hân.

hãn
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hớn hở, vui vẻ. § Thông “hân” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典