忻 hãn [Chinese font] 忻 →Tra cách viết của 忻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơn hớn vui vẻ
Từ điển Thiều Chửu
① Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân 欣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 欣 [xin] (bộ 欠);
② [Xin] (Họ) Hân.
hãn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hớn hở, vui vẻ. § Thông “hân” 欣.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典