彠 hoạch [Chinese font] 彠 →Tra cách viết của 彠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 彐
Ý nghĩa:
hoạch
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoạch” 矱.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoạch 矱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矱 (bộ 矢).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phép tắc. Cách thức.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典