彍 khoắc [Chinese font] 彍 →Tra cách viết của 彍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 弓
Ý nghĩa:
khoách
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giương (cung, nỏ). ◎Như: “thập tặc khoách nỗ, bách lại bất cảm tiền” 十賊彍弩, 百吏不敢前 mười tên giặc giương nỏ, trăm quan không dám tiến tới.
khoắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giương nỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Dương nỏ, binh túc vệ nhà Ðường gọi là khoắc kị 彍騎
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giương hết dây cung: 十賊彍弓,百吏不敢前 Mười tên giặc giương cung, một trăm kẻ lại không dám tiến bước (Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoắc 彉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典