弎 tam [Chinese font] 弎 →Tra cách viết của 弎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋
Ý nghĩa:
tam
phồn thể
Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “tam” 三 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tam 三 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ba (chữ 三 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lỗi viết của chữ Tam 三.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典