弌 nhất [Chinese font] 弌 →Tra cách viết của 弌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 弋
Ý nghĩa:
nhất
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một, 1
2. bộ nhất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “nhất” 一 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ nhất 一 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một (chữ 一 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Nhất 一.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典