廴 dẫn [Chinese font] 廴 →Tra cách viết của 廴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 廴
Ý nghĩa:
dẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bước dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bước dài.
2. (Động) § Xưa dùng như “dẫn” 引 (giương cung).
Từ điển Thiều Chửu
① Bước dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đường dài, bước dài (xưa là chữ 引).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước dài — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典