廱 ung [Chinese font] 廱 →Tra cách viết của 廱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 广
Ý nghĩa:
ung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hài hoà
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ung” 雍.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ung 雍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hoà (như 雍, bộ 隹);
② Trường đại học hoặc viện hàn lâm của hoàng đế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoà hợp êm đẹp.
Từ ghép
nhũ ung 乳廱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典