废 phế →Tra cách viết của 废 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét)
Ý nghĩa:
phế
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, phế thải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bãi bỏ, phế bỏ, bỏ dở: 廢除 Bãi bỏ; 不能半途而廢 Không nên làm nửa chừng bỏ dở;
② Bỏ đi, phế thải, vô dụng: 廢紙 Giấy lộn, giấy bỏ đi; 廢鐵 Sắt rỉ, sắt vụn;
③ Tàn phế: 廢疾 Tàn tật.
Từ ghép 3
phế khí 废气 • phế vật 废物 • tàn phế 残废
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典