Kanji Version 13
logo

  

  

xiêm [Chinese font]   →Tra cách viết của 幨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
siêm
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rèm che cử xe thời xưa — Một âm là Siểm. Xem Siểm.

siểm
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vạt áo — Một âm là Siêm. Xem Siêm.



xiêm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái màn của xe ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màn xe.
2. (Danh) Phiếm chỉ màn trướng.
3. (Động) Nhăn nhíu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái màn xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màn xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xiêm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典