幔 mạn [Chinese font] 幔 →Tra cách viết của 幔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
mạn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màn che, rèm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màn che.
Từ điển Thiều Chửu
① Màn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Màn (che).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái màn, tấm màn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典