帢 kháp [Chinese font] 帢 →Tra cách viết của 帢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
kháp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ mũ đội thường ngày thời xưa (tương truyền do Ngụy Vũ Đế chế ra)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ mũ riêng do Ngụy Vũ Đế 魏武帝 chế ra, tùy theo màu sắc mà phân biệt sang hèn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mũ, thứ mũ riêng của Nguỵ Vũ Ðế 魏武帝 chế ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ mũ đội thường ngày (thời xưa) (tương truyền là thứ mũ riêng của vua Nguỵ Vũ đế chế ra).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khăn vải đội đầu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典