巍 nguy [Chinese font] 巍 →Tra cách viết của 巍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
nguy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao lớn sừng sững
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: “nguy nguy hồ duy thiên vi đại” 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tả cái dáng cao lớn (lồng lộng). Như nguy nguy hồ duy thiên vi đại 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy chỉ trời là lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cao sừng sững, cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao chót vót.
Từ ghép
nguy nga 巍峨 • nguy nguy 巍巍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典