嵕 tông →Tra cách viết của 嵕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ các núi tụ họp
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tông” 嵏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cửu tông 九嵕 núi Cửu-tông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chỗ các núi tụ họp;
② 九嵕 Núi Cửu Tông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi ở Trung Hoa. Cũng gọi là Cửu tông.
Từ ghép 1
cửu tông 九嵕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典