Kanji Version 13
logo

  

  

uy [Chinese font]   →Tra cách viết của 崴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy ngôi” .
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hải sâm uy (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất.
Từ ghép
hải sâm uy • uy ngôi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典