崴 uy [Chinese font] 崴 →Tra cách viết của 崴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy ngôi” 崴嵬.
2. (Danh) § Xem “hải sâm uy” 海參崴.
Từ điển Thiều Chửu
① Hải sâm uy 海參崴 (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất.
Từ ghép
hải sâm uy 海參崴 • uy ngôi 崴嵬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典