崋 hoa [Chinese font] 崋 →Tra cách viết của 崋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
hoa
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hoa” 華.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hoa 華.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典