峯 phong [Chinese font] 峯 →Tra cách viết của 峯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
phong
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đỉnh núi
2. cái bướu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峰.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọn núi.
② Cái bướu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đỉnh núi. Chóp núi.
Từ ghép
ngọ phong văn tập 午峯文集
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典