峪 dục [Chinese font] 峪 →Tra cách viết của 峪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
cốc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cốc 谷.
Từ ghép
u cốc 幽峪
dục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thung lũng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thung lũng.
Từ điển Thiều Chửu
① Gia dục quan 嘉峪關 cửa ô Gia-dục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thung lũng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典