Kanji Version 13
logo

  

  

kiêu, kiều, kiệu  →Tra cách viết của 峤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiêu
giản thể

Từ điển phổ thông
núi cao mà nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

kiều
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Núi cao và nhọn. Xem [jiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


kiệu
giản thể

Từ điển phổ thông
núi cao mà nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường núi. Xem [qiáo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典