岿 khuy, vị →Tra cách viết của 岿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuy
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 巋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巋
vị
giản thể
Từ điển phổ thông
đứng một mình, trơ trọi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典