屰 kích, nghịch →Tra cách viết của 屰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 屮 (3 nét)
Ý nghĩa:
kích
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Kích 戟— Một âm khác là Nghịch.
nghịch
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái ngược — Không thuận. Một âm là Kích. Xem Kích.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典