屙 a [Chinese font] 屙 →Tra cách viết của 屙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
a
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại tiện, đi ỉa
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bài tiết. ◎Như: “a thỉ” 屙屎 ỉa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ði ỉa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Đi ỉa, đi đái:
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典