屐 kịch [Chinese font] 屐 →Tra cách viết của 屐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
kịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
các guốc gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Guốc. ◎Như: “mộc kịch” 木屐 guốc gỗ.
2. (Danh) Chỉ chung giày dép. ◎Như: “thảo kịch” 草屐 giày cỏ, “cẩm kịch” 錦屐 giày gấm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái guốc gỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Guốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dép bằng gỗ. Guốc gỗ, có đế cao, để đi trên bùn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典