屄 bi, bì, tỳ →Tra cách viết của 屄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:
bi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
âm hộ phụ nữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Âm hộ (phụ nữ).
bì
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi âm hộ của phụ nữ. Cũng đọc Tì.
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Âm hộ của đàn bà. Cũng đọc Bì.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典