尲 dam [Chinese font] 尲 →Tra cách viết của 尲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
dam
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Từ ghép
dam giới 尲尬
giam
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 尷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Giam giới 尲尬.
Từ ghép
giam giới 尲尬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典