尬 giới [Chinese font] 尬 →Tra cách viết của 尬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尲尬)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “giam giới” 尷尬.
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 尷尬 [gangà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Giam giới 尲尬.
Từ ghép
dam giới 尲尬 • dam giới 尴尬 • dam giới 尷尬 • giam giới 尲尬 • giam giới 尷尬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典