尟 tiển [Chinese font] 尟 →Tra cách viết của 尟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 小
Ý nghĩa:
tiển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiếm, ít ỏi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiển” 鮮.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiển 鮮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮮 (bộ 魚).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ít trái với nhiều.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典