寖 tẩm [Chinese font] 寖 →Tra cách viết của 寖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
tẩm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngâm, thấm (nước)
2. dần dần
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Dần dần. § Cũng như “tẩm” 浸. ◎Như: “tẩm thịnh tẩm suy” 寖盛寖衰 dần dần thịnh dần dần suy.
Từ điển Thiều Chửu
① Thấm dần, như tẩm thịnh tẩm suy 寖盛寖衰 dần thịnh dần suy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thấm dần, dần dần: 寖盛寖衰 Thịnh dần suy dần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tẩm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典