寔 thật [Chinese font] 寔 →Tra cách viết của 寔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
thật
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thật” 實.
2. (Tính) Đó, ấy. § Thông “thị” 是.
3. (Động) § Thông “trí” 寘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thật 實.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấy là. Đúng là — Đúng. Sự thật. Như chữ Thật 實.
thực
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thật” 實.
2. (Tính) Đó, ấy. § Thông “thị” 是.
3. (Động) § Thông “trí” 寘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đặt để;
② Như 實.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thực 實.
tẩm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thật, thực
2. đặc
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典