审 thẩm →Tra cách viết của 审 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
thẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 審.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 審
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xét kĩ, chặt chẽ, tỉ mỉ, (một cách) thận trọng: 精審 Xét kĩ; 審擇左右 Chọn kĩ những kẻ tả hữu (Án tử Xuân thu);
② Xử, xét hỏi, tra hỏi: 公審 Xử công khai; 審案 Xử án;
③ (văn) Hiểu được: 不審近況如何? Không hiểu tình hình dạo này ra sao?. Như 讅 [shân], 諗 [shân];
④ (văn) Quả là, đúng: 審如其言 Đúng như lời... đã nói; 審如是也 Quả đúng như thế.
Từ ghép 9
công thẩm 公审 • phúc thẩm 复审 • thẩm lý 审理 • thẩm mỹ 审美 • thẩm nghị 审议 • thẩm phán 审判 • thẩm tấn 审讯 • thẩm tra 审查 • thẩm vấn 审问
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典