宓 mật, phục [Chinese font] 宓 →Tra cách viết của 宓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
mật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên, an ninh.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
Từ điển Thiều Chửu
① Yên lặng.
② Một âm là phục. Cũng như chữ phục 伏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Yên lặng, yên tĩnh;
② [Mì] (Họ) Mật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng. Yên ổn — Ngừng lại — Một âm là Phục. Xem Phục.
phục
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên, an ninh.
2. Một âm là “phục”. (Danh) Họ “Phục”.
Từ điển Thiều Chửu
① Yên lặng.
② Một âm là phục. Cũng như chữ phục 伏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 伏 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Mật. Xem Mật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典