孿 loan [Chinese font] 孿 →Tra cách viết của 孿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
loan
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẻ sinh đôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bào thai sinh đôi.
2. (Tính) Sinh đôi. ◎Như: “loan tử” 孿子 con sinh đôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẻ sinh đôi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sinh đôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sinh đôi. Td: Loan sinh ( đẻ sinh đôi ) — Ràng buộc lại với nhau.
luyên
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buộc lại. Cột lại — Co rút lại — Một âm là Luyến. Xem Luyến.
luyến
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh gân co rút lại. Bệnh co quắp chân tay. Cũng gọi là Luyến uyển 孿腕. Một âm là Luyên. Xem Luyên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典