孛 bột [Chinese font] 孛 →Tra cách viết của 孛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sao chổi
2. bừng mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Biến sắc mặt. § Cũng như “bột” 勃. ◎Như: “bột nhiên đại nộ” 孛然大怒 biến sắc mặt bừng giận.
2. (Danh) Sao chổi. § Tức “tuệ tinh” 彗星.
Từ điển Thiều Chửu
① Sao chổi.
② Bừng mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sao chổi;
② Bừng mặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biến sắc mặt — Sao chổi.
Từ ghép
bàng bột 滂孛 • bột bột 孛孛 • bột tinh 孛星
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典