孃 nương [Chinese font] 孃→Tra cách viết của 孃 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét -
Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nương phồn thể Từ điển phổ thông 1. cô, chị 2. mẹ Từ điển trích dẫn 1. Xem chữ “nương” 娘. Từ điển Thiều Chửu ① Xem chữ nương 娘. Từ điển Trần Văn Chánh Như 娘.