嬾 lãn [Chinese font] 嬾 →Tra cách viết của 嬾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
lãn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lười biếng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lười biếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lười biếng. Td: Đại lãn ( rất lười ).
lại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懶 (bộ 忄).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典