嬗 thiện [Chinese font] 嬗 →Tra cách viết của 嬗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thay đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thay thế, biến đổi. ◇Sử Kí 史記: “Ngũ niên chi gian, hiệu lệnh tam thiện” 五年之閒, 號令三嬗 (Tần Sở chi tế nguyệt biểu 秦楚之際月表) Trong vòng năm năm, chính quyền ba lần đổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Thay đổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thay thế, thay đổi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典