Kanji Version 13
logo

  

  

thiện [Chinese font]   →Tra cách viết của 嬗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thay đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thay thế, biến đổi. ◇Sử Kí : “Ngũ niên chi gian, hiệu lệnh tam thiện” , (Tần Sở chi tế nguyệt biểu ) Trong vòng năm năm, chính quyền ba lần đổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Thay đổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thay thế, thay đổi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典