嬀 quy [Chinese font] 嬀 →Tra cách viết của 嬀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
quy
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. họ Quy
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là “quy” 媯.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Quy. Ðời Xuân-thu có họ Quy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên sông: 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② (Họ) Quy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典