嫽 liêu →Tra cách viết của 嫽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
liêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tốt đẹp
2. thông minh, thông tuệ
3. đùa cợt lẫn nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt đẹp.
2. (Động) Đùa bỡn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốt đẹp;
② Thông minh, thông tuệ;
③ Đùa cợt lẫn nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ ( nói về nhan sắc đàn bà ) — Vui chơi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典