嫚 mạn [Chinese font] 嫚 →Tra cách viết của 嫚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
mạn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mạn” 慢.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mạn 慢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 慢 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhơ bẩn — Nhục nhã — Chậm rãi.
oan
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典