婘 quyến, quyền →Tra cách viết của 婘 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
quyến
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Quyến 眷 — Một âm là Quyển. Xem Quyển.
quyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xinh đẹp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xinh đẹp. Xem 卷 [quán] nghĩa
③ (bộ 卩).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp đẽ của người đàn bà — Một âm khác là Quyến. Xem Quyến.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典