婊 biểu →Tra cách viết của 婊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
biểu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gái đĩ, gái điếm, gái nhà thổ
Từ điển Trần Văn Chánh
Đĩ. 【婊子】biểu tử [biăozi] (cũ) Đĩ, điếm, gái đĩ, gái điếm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hát, kĩ nữ. Còn gọi là Biểu tử.
Từ ghép 1
biểu tử 婊子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典