娬 vũ [Chinese font] 娬 →Tra cách viết của 娬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phú
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ ( nói về sắc đẹp phụ nữ ).
Từ ghép
phú mị 娬媚
vũ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nũng nịu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “vũ” 嫵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vũ 嫵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Có duyên, duyên dáng. Cv. 嫵.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典