妪 ẩu, ủ →Tra cách viết của 妪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
mẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嫗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bà già: 翁嫗 Ông già bà cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫗
ủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嫗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典