奬 tưởng →Tra cách viết của 奬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 大 (3 nét)
Ý nghĩa:
tưởng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 奖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khen thưởng khuyến khích — Giúp đỡ.
Từ ghép 6
bao tưởng 褒奬 • quá tưởng 過奬 • suy tưởng 推奬 • tưởng lệ 奬勵 • tưởng lục 奬錄 • tưởng thưởng 奬賞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典